Vòng bi tang trống

Vòng bi cà na/tang trống (Spherical roller bearing) có 2 dãy con lăn dạng tang trống ở giữa vòng trong có hai mặt lăn và vòng ngoài có một mặt lăn hình cầu. Vì tâm của bề mặt cầu trên vòng ngoài trùng với trục của ổ nên chúng có khả năng tự lựa tương tự như vòng bi cầu tự lựa, tự chỉnh.
Vòng bi tang trống được đặt trưng bởi khả năng chịu tải hướng kính rất lớn, đồng thời còn có thể chịu được tải hướng trục trên cả hai hướng. Cộng thêm khả năng tự lựa tốt chúng là sự lựa chọn thường xuyên của các ứng dụng có tải trọng rất cao trong các thiết bị lớn.
Vòng bi loại này có thể có lỗ côn và có thể được lắp trực tiếp lên trục hình côn hoặc trục hình trụ sử dụng măng xông (ống lót côn).
Vòng cách thường được gia công đồng nguyên khối, đúc từ polyamit hoặc làm từ thép dập.
 
d D B r(tối thiểu)
Vòng trong hình trụ Vòng trong côn
21304E 21304EK 20 52 12 1.1
22205EX 22205EXK 25 52 18 1
22205AEX 22205AEXK 25 52 18 1
21305E 21305EK 25 62 17 1.1
22206EX 22206EXK 30 62 20 1
22206AX 22206AXK 30 62 20 1
21306E 21306EX 30 72 19 1.1
21306AX 21306AXK 30 72 19 1.1
22207EX 22207EXK 35 72 23 1.1
22207AEX 22207AEXK 35 72 23 1.1
21307E 21307EK 35 80 21 1.5
21307AX 21307AXK 35 80 21 1.5
22407AEX 22307AEXK 35 80 21 1.5
22208EX 22208EXK 40 80 23 1.1
22208AEX 22208AEXK 40 80 23 1.1
21308E 21308EK 40 90 23 1.5
21308AX 21308AXK 40 90 23 1.5
22308EX 22308EXK 40 90 33 1.5
22308AEX 22308AEXK 40 90 33 1.5
22209EX 22209EXK 45 85 23 1.1
22209AEX 22209AEXK 45 85 23 1.1
21309E 21309EK 45 100 25 1.5
21309AX 21398AXK 45 100 25 1.5
22309EX 22309EXK 45 100 36 1.5
22309AEX 22309AEXK 45 100 36 1.5
22210EX 22210EXK 50 90 23 1.1
22210AEX 22210AEXK 50 90 23 1.1
21310E 21310EK 50 110 27 2
21310AX 21310AXK 50 110 27 2
22310EX 22310EXK 50 110 40 2
22310AEX 22310AEXK 50 110 40 2
d D B r(tối thiểu)
Vòng trong hình trụ Vòng trong côn
22211EX 22211EXK 55 100 25 1.5
22211AEX 22211AEXK 55 100 25 1.5
21311EX1 21311EX1K 55 120 29 2
21311AX 21311AXK 55 120 29 2
22311EX 22311EXK 55 120 43 2
22311AEX 22311AEXK 55 120 43 2
22212EX 22212EXK 60 110 28 1.5
22212AEX 22212AEXK 60 110 28 1.5
21312EX1 21312EX1K 60 130 31 2.1
21312AX 21312AXK 60 130 31 2.1
22312EX 22312EXK 60 130 46 2.1
22312AEX 22312AEXK 60 130 46 2.1
22213EX 22213EXK 65 120 31 1.5
22213AEX 22213AEXK 65 120 31 1.5
21313EX1 21313EX1K 65 140 33 2.1
21313AX 21313AXK 65 140 33 2.1
22313EX 22313EXK 65 140 48 2.1
22313AEX 22313AEXK 65 140 48 2.1
22214EX 22214EXK 70 125 31 1.5
22214AEX 22214AEXK 70 125 31 1.5
21314EX1 21314EX1K 70 150 35 2.1
21314AX 21314AXK 70 150 35 2.1
22314EX 22314EXK 70 150 51 2.1
22314AEX 22314AEXK 70 150 51 2.1
22215EX 22215EXK 75 130 31 1.5
22215AEX 22215AEXK' 75 130 31 1.5
21315EX1 21315EX1K 75 160 37 2.1
21315AX 21315AXK 75 160 37 2.1
22315EX 22315EXJ 75 160 55 2.1
22315AEX 22315AEXK 75 160 55 2.1
d D B r(tối thiểu)
Vòng trong hình trụ Vòng trong côn
22216EX 22216EXK 80 140 33 2
22216AEX 22216AEXK 80 140 33 2
23216E 23216EK 80 140 44.4 2
21316EX1 21316EX1K 80 170 39 2.1
21316AX 21316AXK 80 170 39 2.1
22316EX 22316EXK 80 170 58 2.1
22316AEX 22314AEXK 80 170 58 2.1
22217EX 22217EXK 85 150 36 2
22217AEX 22217AEXK 85 150 36 2
23217E 23217EK 85 150 49.2 2
21317EX1 21317EX1K 85 180 41 3
21317AX 21317AXK 85 180 41 3
22317EX 22317EXK 85 180 60 3
22317AEX 22317AEXK 85 180 60 3
22218EX 22218EXK 90 160 40 2
22218AEX 22218AEXK 90 160 40 2
23218EX1 23218EX1K 90 160 52.4 2
21318EX1 21318EX1K 90 190 43 3
21318AX 21318AXK 90 190 43 3
22318EX 22318EXK 90 190 64 3
22318AEX 22318EAXK 90 190 64 3
22219EX 22219EXK 95 170 43 2.1
22219AEX 22219AEXK 95 170 43 2.1
23219E 23219EK 95 170 55.6 2.1
21319EX1 21319EX1K 95 200 45 3
21319AX 21319AXK 95 200 45 3
22319EX 22319EXK 95 200 67 3
22319AEX 22319AEXK 95 200 67 3
d D B r(tối thiểu)
Vòng trong hình trụ Vòng trong côn
23920E 23920EK 100 140 30 1.1
23020E 23020EK 100 150 37 1.5
23020AX 23020AXK 100 150 37 1.5
23120EX1 23120EX1K 100 165 52 2
23120AX 23120AXK 100 165 52 2
22220EX 22220EXK 100 180 46 2.1
22220AEX 22220AEXK 100 180 46 2.1
23220EX1 23220EX1K 100 180 60.3 2.1
23220AX 23220AXK 100 180 60.3 2.1
21320EX1 21320EX1K 100 215 47 3
21320AX 21320AXK 100 215 37 3
22320EX 22320EXK 100 215 73 3
22320AEX 22320AEXK 100 215 73 3
23022E 23022EK 110 170 45 2
23022AX 230022AXK 110 170 45 2
231122EX1 23122EX1K 110 180 56 2
231122AX 231122AXK 110 180 56 2
24122EX1 24122EX1K30 110 180 69 2
24122AX 24122AXK30 110 180 69 2
22222EX 22222EXK 110 200 53 2.1
22222AEX 22222AEXK 110 200 53 2.1
23222EX1 23222EX1K 110 200 69.8 2.1
23222AX 23222AXK 110 200 69.8 2.1
21322EX1 21322EX1K 110 240 50 3
21322AX 21322AXK 110 240 50 3
22322EX 22322EXK 110 240 80 3
22322AEX 22322AEXK 110 240 80 3
23024E 23024EK 120 180 46 2
23024AX 23024AXK 120 180 46 2
24024EX1 2404EX1K30 120 180 60 2
24024AX 2404AXK30 120 180 60 2
23124EX1 23124EX1K 120 200 62 2
23124AX 23124AXK 120 200 62 2
24124EX1 24124EX1K30 120 200 80 2
24124AX 24124AXK30 120 200 80 2
22224EX1 22224EX1K 120 215 58 2.1
22224AEX 22224AEXK 120 215 58 2.1
23224EX1 23224EX1K 120 215 76 2.1
23224AX 23224AXK 120 215 76 2.1
21324E 21324EK 120 260 55 3
22324EX 22324EXK 120 260 86 3
22324AEX 22324AEXK 120 260 86 3
23926E 23926EK 130 180 37 1.5
23026E 23026EK 130 200 52 2
23026AX 23026AXK 130 200 52 2
24026EX1 24026EX1K30 130 200 69 2
24026AX 24026AXK30 130 200 69 2
23126EX1 23126EX1K 130 210 64 2
23126AX 23126AXK 130 210 64 2
24126EX1 24126EX1K30 130 210 80 2
24126AX 24126AXK30 130 210 80 2
22226EX 22226EXK 130 230 64 3
22226AEX 22226AEXK 130 230 64 3
23226EX1 23226EX1K 130 230 80 3
23226AX 23226AXK 130 230 80 3
22326EX 22326EXK 130 280 93 4
22326AEX 22326AEXK 130 280 93 4
23928AX 23928AXK 140 190 37 1.5
23028E 23028EK 140 210 23 2
23028AX 23028AXK 140 210 23 2
24028EX1 24028EX1K30 140 210 69 2
24028AX 24028AXK30 140 210 69 2
23128EX1 23128EX1K 140 225 68 2.1
23128AX 23128AXK 140 225 68 2.1
24128EX1 24128EX1K30 140 225 85 2.1
24128AX 24128AXK30 140 225 85 2.1
22228EX 22228EXK 140 250 68 3
22228AEX 22228AEXK 140 250 68 3
23228EX1 23228EX1K 140 250 88 3
23228AX 23228AXK 140 250 88 3
22328E 22328EK 140 300 102 4
22328A2X 22328A2XK 140 300 102 4
23930AX 23930AXK 150 210 45 2
23030E 23030EK 150 225 56 2.1
23030AX 23030AXK 150 225 56 2.1
24030EX1 24030EX1K30 150 225 72 2.1
24030AX 24030AXK30 150 225 72 2.1
23130EX1 23130EX1K 150 250 80 2.1
23130AX 23130AXK 150 250 80 2.1
24130EX1 2430EX1K 150 250 100 2.1
24130AX 24130AXK30 150 250 100 2.1
22230EX 22230EXK 150 270 73 3
22230AEX 22230AEXK 150 270 73 3
23230EX1 23230EX1K 150 270 96 3
23230AX 23230AXK 150 270 96 3
22330E 22330EK 150 320 108 4
22330A2X 22330A2XK 150 320 108 4
Liên hệ
TimKen FAG NTN NSK SKF Koyo Nachi FYH Asahi

Giới Thiệu
Liên Hệ
 
Copyright © Vòng Bi Duy Nhất Việt.